Xám không gian
Xanh không gian
Kích thước (HxWxD, mm): 165.2 x 75.5 x 8.9mm
Trọng lượng: 190g
Các phím bên: nguồn, âm lượng
Hoàn thiện: 2.5D Glass , mặt lưng 2.5D PMMA/PC
Hệ điều hành: Android™ 11 (phiên bản Go), giao diện người dùng TCL
Bộ chip: Quad-core 4 x A53 2.0Ghz (MT6761)
GPU: 660MHz (IMG GE8300)
Kích thước: 6,52" "với Mini Notch
Độ phân giải: HD + (720 x 1600 pixel)
Tỷ lệ hiển thị: 20: 9
Tỷ lệ màn hình trên thân máy: 89,11% *
Tỷ lệ tương phản: 1000: 1 (Điển hình)
PPI: 269
Độ sáng (Nits): 450
Công nghệ: IPS, màn hình điện dung
Lớp phủ oleophobic (Lớp phủ chống dấu tay) : Có
* Tỷ lệ màn hình trên thân máy được tính bằng phương pháp VA / TP. "
Video Playback Time (Hours): 11hrs (4G video)
Audio Playback Time (Hours): 24hrs (max volume mode)
Talk time: 41hrs (4G); 38hrs (3G); 74hrs (2G)
Charging time: 3.2hrs
Capacity: 5000mAh (Typical)
USB wire: Type-C 2.0 (5V2A)
DOU Value (Hours): 19.5
* Data comes from internal lab tests. Actual battery life depends on personal usage (network strength, app use, etc.)
Camera chính 13MP:
PDAF, kích thước cảm biến 1/3 ”, kích thước điểm ảnh 1,12μm, khẩu độ F2.2, trường nhìn 76,7 °, ống kính 4P
Camera độ sâu 2MP:
FF, kích thước cảm biến 1/5 ”, kích thước pixel 1,65μm, khẩu độ F2.4, trường nhìn 86,6 °, thấu kính 3P
Máy ảnh macro 2MP:
FF, kích thước cảm biến 1/5 ”, kích thước pixel 1,75μm, khẩu độ F2.4, trường nhìn 88,8 °, thấu kính 3P
Các tính năng: Boken, Pano, Macro, HDR
Quay & phát lại video: 1080P @ 30FPS
Camera trước 5MP:
FF, kích thước cảm biến 1/5 ’’, kích thước pixel 1,12μm, khẩu độ F2.2, trường nhìn 76 °, thấu kính 4P
Các tính năng: Làm đẹp, HDR
Quay và phát lại video: 1080P @ 30fps
Kích thước RAM (GB): 2 (LPDDR4x)
Dung lượng ROM (GB): 32 (eMMC)
Bộ nhớ khả dụng (GB): khoảng 19GB cho ROM 32GB**
Thẻ MicroSD (GB): lên đến 512
* Khả năng ROM phụ thuộc vào biến thể của kiểu thiết bị.
** Bộ nhớ trong thực tế khả dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phần mềm được cài đặt sẵn.
cổng USB: Type-C 2.0
kết nối bluetooth: 5.0
Jack cắm tai nghe: 3.5mm Stereo
Loa: 1
Định dạng phát âm thanh:
Phát lại AAC, AMR, AWB, MP3, AAC +, Vorbis, FLAC, APE, eAAC +, PCM
Định dạng phát video:
1080P @ 30 khung hình / giây, H.263, H.264 AVC, H.265, HEVC, VP8, VP9, MPEG-4
Các tính năng: HD voice, Dual mic
Vị trí: GPS, BDS / GPS / Glonass / Galileo, với A-GPS
Khác: Gia tốc kế (cảm biến G), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn điện tử
Cảm biến khuôn mặt và cảm biến vân tay (mặt sau)
Loại khe cắm SIM:
Hai SIM (1 Nano SIM + 1 Nano SIM +1 thẻ TF)
Dữ liệu 4G: Cat 4 (150Mbps DL, 50Mbps UL)
Dữ liệu 3G: HSPA + (42Mbps DL, 11Mbps UL)
Dữ liệu 2G: GPRS / EDGE
Băng tần 4G: B1 / 3/5/7/8/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz)
Băng tần 3G: B1 / 2/5/8
Băng tần 2G: GSM 850/900/1800/1900
Wi-Fi / WLAN: 802.11b / g / n, Wi-Fi trực tiếp,
Wi-Fi: 802.11b / g / n, Wi-Fi direct, Wi-Fi hotspot, VoLTE ***, VoWiFi (Tương thích)
GPS: A-GPS
*** Tính khả dụng của VoLTE dựa trên mạng của người dùng. "
Bộ sạc 5V2A, Cáp loại C 2.0, Hình dán LCD, Hướng dẫn nhanh, PSI, Chân thẻ SIM